Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoan hỉ


transporté de joie; enchanté; ravi
Vẻ hoan hỉ
air réjoui
Cái cười hoan hỉ
rire triomphant
sự hoan hỉ
joie; allégresse; ravissement; jubilation; liesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.